Có 2 kết quả:

濒临 bīn lín ㄅㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ瀕臨 bīn lín ㄅㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) on the edge of
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) on the edge of
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to

Bình luận 0