Có 2 kết quả:
濒临 bīn lín ㄅㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ • 瀕臨 bīn lín ㄅㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the edge of
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the edge of
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to
(2) (fig.) on the verge of
(3) close to
Bình luận 0